Việt
khoan tỳ ngực
cái khoan tỳ ngực
Anh
chest drill
pectoral
breast drill
Đức
Brustbohrer
Brustbohrmaschine
Brustleier
Brustbohrer /m/CT_MÁY/
[EN] breast drill, chest drill
[VI] cái khoan tỳ ngực
Brustbohrmaschine /f/CT_MÁY/
Brustleier /f/CT_MÁY/
[VI] cái khoan tỳ (lồng) ngực
chest drill, pectoral