Việt
điểm tôi
điểm đông
điểm kết tinh
Anh
chilling point
cloud point
turbidity point
Đức
Trübungspunkt
Pháp
point de trouble
point de turbidité
chilling point,cloud point,turbidity point /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Trübungspunkt
[EN] chilling point; cloud point; turbidity point
[FR] point de trouble; point de turbidité
o điểm tôi, điểm đông, điểm kết tinh (parafin)