TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chin

Cằm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

chin

chin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

chin

Kinnvorsprung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chin

houppe du menton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chin

Cằm

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

chin

cằm mũi máy bay Cằm mũi là bộ phận kết cấu máy bay nhô ra từ phía dưới của phần trước thân máy bay.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chin /SCIENCE/

[DE] Kinnvorsprung

[EN] chin

[FR] houppe du menton