Anh
chips
wood chips
Đức
Kies
gebrochener
Bohrspaene
Chips
Hackschnitzel
Hackspäne
Pháp
perçures
chip
copeaux
chips /INDUSTRY-METAL/
[DE] Bohrspaene
[EN] chips
[FR] perçures
chips /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Chips
[FR] chip
chips,wood chips /INDUSTRY/
[DE] Hackschnitzel; Hackspäne
[EN] chips; wood chips
[FR] copeaux
CHIPS
đá vụn Các mảnh đá vỡ, kích thước bé. Thuật ngữ thường được dùng để chi cốt liệu kích cỡ nhỏ dùng làm bêtông trang trí trên bề mặt hoàn thiện (vỉ dụ đá cẩm thạch vụn)
Kies, gebrochener