Anh
chopper transistor
chopper
Đức
Chopper
Chopper-Transistor
Gleichstromsteller
Zerhacker
Zerhackertransistor
Pháp
hacheur
transistor découpeur
chopper,chopper transistor /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Chopper; Chopper-Transistor; Gleichstromsteller; Zerhacker; Zerhackertransistor
[EN] chopper; chopper transistor
[FR] chopper; hacheur; transistor découpeur
tranzito hgắt quăng Trahzito lương cực hoặc trường hoạt động như chuyền mạch " đổhg/ngắt” lặp đl lặp lại đề tạo ra sự điều Biến sống vuông gốc Của tín hiệu vào.