TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chopping

sự ngắt đoạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự chặt

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

sự ngắt quãng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chopping

chopping

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chopping

Häckseln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zerhacken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

chopping

hachage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerhacken /nt/Đ_TỬ/

[EN] chopping

[VI] sự ngắt quãng (dòng điện một chiều)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chopping /FOOD/

[DE] Häckseln

[EN] chopping

[FR] hachage

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

chopping

cắt cụt; ngắt quãng 1. cắt cụt là sự loại bỏ bằng phương tiện điện tử một hoặc cả hai đầu mút của một sóng ờ một mức xác định trước. 2. Ngắt quặng là tác động ngắt dòng điện chùm ánh sáng, chùm bức xạ hồng ngoại hoặc dòng nợtron ơ những thời khdằhg đều dặn! chroma sắc độ Chất lượng cùa màu vốn kết hợp sắc và ' độ bão hòa. ; chroma band-pass

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Chopping

sự chặt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chopping

sự ngắt đoạn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chopping

sự ngắt đoạn