Việt
xử lý crômat
Phủ crômát
crôm hóa
bọc crômát
Anh
chromating
chromate treatment
Đức
Chromatieren
Chromatierung
Pháp
chromatation
[VI] Phủ crômát (crôm hoá VỚI muỗi ốxlt crôm)
[EN] Chromating
[VI] crôm hóa
[VI] bọc crômát
[VI] phủ crômát (muối ôxit crom)
chromating /INDUSTRY-METAL/
[DE] Chromatierung
[EN] chromating
[FR] chromatation
chromate treatment,chromating /INDUSTRY-METAL/
[DE] Chromatieren
[EN] chromate treatment; chromating