TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chromosome translocation

chuyển đoạn nhiễm sắc thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chromosome translocation

chromosome translocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chromosomal translocation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

translocation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chromosome translocation

Chromosomentranslokation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chromosome translocation

translocation chromosomique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chromosomal translocation,chromosome translocation,translocation /SCIENCE/

[DE] Chromosomentranslokation

[EN] chromosomal translocation; chromosome translocation; translocation

[FR] translocation chromosomique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chromosome translocation /y học/

chuyển đoạn nhiễm sắc thể