Anh
chugging
chuffing
Đức
unregelmäßige Verbrennung mit intermittierendem Geräusch
Pháp
combustion intermittente
halètement
ronflement
toux d'une fusée
chuffing,chugging /ENERGY-ELEC,INDUSTRY-CHEM/
[DE] unregelmäßige Verbrennung mit intermittierendem Geräusch
[EN] chuffing; chugging
[FR] combustion intermittente; halètement; ronflement; toux d' une fusée
lốc rung nhẹ Chỉ sự rung lốc nhẹ trong động cơ tuabin. Đây là những dao động tần số thấp của dòng khí chảy vào động cơ và gây nên sự lốc rung nhẹ. Có thể nghe thấy và xử lý hiện tượng này nhờ điều chỉnh cần tay ga hợp lý.