Việt
lưỡi khoan của máy khoan cáp
khoan đập
khoan xung động
mũi khoan đập cáp
khoan của máy khoan cáp
sự khoan đập dùng cáp
Anh
churn drill
churn drilling
percussive rope boring
Đức
Schlagmeißel für Seilschlagbohren
churn drill, churn drilling, percussive rope boring
Schlagmeißel für Seilschlagbohren /m/D_KHÍ/
[EN] churn drill
[VI] mũi khoan đập cáp (kỹ thuật khoan)
o lưỡi khoan của máy khoan cáp, khoan đập, khoan xung động