TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

circle diagram

biểu đồ tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồ thị vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ vòng tròn/Xmit

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

circle diagram

circle diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

circle diagram

Kreisdiagramm

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

circle diagram

diagramme circulaire

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

diagramme du cercle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

circle diagram /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kreisdiagramm

[EN] circle diagram

[FR] diagramme du cercle

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

circle diagram

[DE] Kreisdiagramm

[VI] sơ đồ vòng tròn/Xmit

[EN] circle diagram

[FR] diagramme circulaire

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kreisdiagramm

circle diagram

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circle diagram

biểu đồ tròn

circle diagram

đồ thị vòng