TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

circle of contact

vòng tròn chia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng tròn lăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng tròn sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

circle of contact

circle of contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pitch circle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pitch line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rolling circle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

circle of contact

Wälzkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wälzkreis /m/CT_MÁY/

[EN] circle of contact, pitch circle, pitch line, rolling circle

[VI] vòng tròn lăn, vòng tròn chia, vòng tròn sinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circle of contact

vòng tròn chia

circle of contact

vòng tròn lăn

circle of contact

vòng tròn sinh