Việt
dung lượng mạch
dung lượng đường truyền
Anh
circuit capacity
Đức
Schaltkreiskapazität
Pháp
capacité d'un circuit
capacité en circuits
circuit capacity /IT-TECH/
[DE] Schaltkreiskapazität
[EN] circuit capacity
[FR] capacité d' un circuit; capacité en circuits
dung lượng mạch số các kênh truyền thông có thề được xử lý tàng một mạch đã cho ở cùng thời điềm,