TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

circuit capacity

dung lượng mạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung lượng đường truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

circuit capacity

circuit capacity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

circuit capacity

Schaltkreiskapazität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

circuit capacity

capacité d'un circuit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capacité en circuits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

circuit capacity /IT-TECH/

[DE] Schaltkreiskapazität

[EN] circuit capacity

[FR] capacité d' un circuit; capacité en circuits

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circuit capacity

dung lượng đường truyền

circuit capacity

dung lượng mạch

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

circuit capacity

dung lượng mạch số các kênh truyền thông có thề được xử lý tàng một mạch đã cho ở cùng thời điềm,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

circuit capacity

dung lượng mạch