TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

circuit diagramm

sơ đồ mạch <đ>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

circuit diagramm

circuit diagramm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

connection diagram

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

wiring diagram

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

circuit diagramm

Schaltplan

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schaltplan

[EN] circuit diagramm, connection diagram, wiring diagram

[VI] sơ đồ mạch (điện) < đ>