TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

circular motion

chuyển động tròn

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyên động tròn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự chuyển động vòng tròn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

circular motion

circular motion

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

circular motion

Kreisfahrt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kreisbewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreisbewegung /f/CT_MÁY, V_LÝ/

[EN] circular motion

[VI] chuyển động tròn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

circular motion

sự chuyển động vòng tròn

Từ điển toán học Anh-Việt

circular motion

chuyển động tròn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kreisfahrt

circular motion

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

circular motion

chuyển động theo quỹ đạo tròn Chuyến động của vật thế dọc theo một đường cong và luôn luôn cách đều một điếm thuộc tâm đường cong đó.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

circular motion /n/KINEMATICS/

circular motion

chuyển động tròn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

circular motion

chuyên động tròn

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

circular motion

chuyên động tròn