Việt
chuyển động tròn
chuyên động tròn
sự chuyển động vòng tròn
Anh
circular motion
Đức
Kreisfahrt
Kreisbewegung
Kreisbewegung /f/CT_MÁY, V_LÝ/
[EN] circular motion
[VI] chuyển động tròn
chuyển động theo quỹ đạo tròn Chuyến động của vật thế dọc theo một đường cong và luôn luôn cách đều một điếm thuộc tâm đường cong đó.
circular motion /n/KINEMATICS/