Việt
ống dẫn sóng tròn
Anh
circular waveguide
Đức
Rundhohlleiter
Rund-Hohlleiter
Pháp
guide circulaire
circular waveguide /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Rund-Hohlleiter
[EN] circular waveguide
[FR] guide circulaire
Rundhohlleiter /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ, V_THÔNG/
[VI] ống dẫn sóng tròn