TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cissing

sự rão

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cissing

cissing

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crawling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

creep

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cissing

Scheckigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zusammenziehung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kriechen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

cissing

contraction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rampage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rampement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kriechen /nt/C_DẺO/

[EN] cissing, creep

[VI] sự rão

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cissing,crawling /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Zusammenziehung

[EN] cissing; crawling

[FR] contraction; rampage; rampement

Từ điển Polymer Anh-Đức

cissing

Scheckigkeit;