Việt
van bản lề
van bướm
van lặt
van lật
van lá
Anh
clapper valve
butterfly valve
flap valve
leaf valve
Đức
Klappenventil
Klappenventil /nt/TH_LỰC/
[EN] butterfly valve, clapper valve, flap valve, leaf valve
[VI] van bướm, van lá
['klæpə vælv]
o van bản lề
Loại van dùng bản lề chỉ cho phép chất lỏng chảy theo một hướng. Loại van này được dùng để gom chất lỏng và những vật vụn khỏi đáy giếng.
van bản lề; van lật