TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clapper valve

van bản lề

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Tự điển Dầu Khí

van bướm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van lặt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

van lật

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

van lá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

clapper valve

clapper valve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

butterfly valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flap valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leaf valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

clapper valve

Klappenventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klappenventil /nt/TH_LỰC/

[EN] butterfly valve, clapper valve, flap valve, leaf valve

[VI] van bướm, van lá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clapper valve

van bướm

Tự điển Dầu Khí

clapper valve

['klæpə vælv]

o   van bản lề

Loại van dùng bản lề chỉ cho phép chất lỏng chảy theo một hướng. Loại van này được dùng để gom chất lỏng và những vật vụn khỏi đáy giếng.

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

clapper valve

van bản lề

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clapper valve

van bản lề; van lật

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

clapper valve

van lặt