Việt
bể làm trong
bể lắng
bể làm trong nước
bể làm sạch
Anh
clarification basin
clarifying basin
clarifying tank
clear pond
settling pond
clarification tank
clarifier
Đức
Klärbecken
Kreisbecken
Pháp
bassin de clarification
clarification basin,clarifier /SCIENCE,BUILDING/
[DE] Klärbecken
[EN] clarification basin; clarifier
[FR] bassin de clarification
clarification basin,clarifier
Kreisbecken /nt/P_LIỆU/
[EN] clarification basin
[VI] bể làm trong
Klärbecken /nt/KTC_NƯỚC/
[VI] bể lắng, bể làm sạch (khoan)
Klärbecken /nt/P_LIỆU/
[EN] clarification basin, clarification tank
[VI] bể làm sạch, bể lắng
clarification basin, clarifying basin, clarifying tank, clear pond, settling pond