Việt
bể lắng
bể làm sạch
Anh
clarifier basin
clarifier tank
THAN settling basin
Đức
Klärbecken
Klärbecken /nt/D_KHÍ/
[EN] clarifier basin, THAN settling basin
[VI] bể lắng, bể làm sạch (khoan)
[VI]
[EN] clarifier tank, clarifier basin
[VI] bể lắng