TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
clay pipe
ống sét nung
2
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
clay pipe
clay pipe
2
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Đức
clay pipe
Tonrohr
1
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
clay pipe
ống sét nung
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tonrohr
/nt/SỨ_TT/
[EN] clay pipe
[VI] ống sét nung