Việt
lỗ dê lau chùi
lồ để lau chùi
cửa đe lau chùi
lỗ để lau chùi
lỗ tháo cặn
Anh
cleaning hole
handhole
Đức
Handloch
Putzloch
Pháp
trou de poing
cleaning hole,handhole
[DE] Handloch; Putzloch
[EN] cleaning hole; handhole
[FR] trou de poing
lỗ để lau chùi, lỗ tháo cặn
lồ để lau chùi, cửa đe lau chùi