Việt
nước đá trong suốt
Anh
clear ice
black ice
glaze
glazed frost
Đức
Destillateis
Klareis
Glatteis
Pháp
glace transparante
verglas
lớp băng trong Các lớp băng trong suốt hoặc bóng láng hình thành trên bề mặt vỏ máy bay khi máy bay bay qua một cơn mưa đang bị đóng băng.
clear ice /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Destillateis; Klareis
[EN] clear ice
[FR] glace transparante
black ice,clear ice,glaze,glazed frost /ENVIR/
[DE] Glatteis
[EN] black ice; clear ice; glaze; glazed frost
[FR] verglas