TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

climatic test chamber

Tủ thử nghiệm nhiệt độ

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

buồng khí hậu nhân tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

climatic test chamber

climatic test chamber

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

climatic test chamber

Klimaprufschrank

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Klimaschrank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

climatic test chamber

chambre pour essais climatiques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

climatic test chamber /SCIENCE/

[DE] Klimaschrank

[EN] climatic test chamber

[FR] chambre pour essais climatiques

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

climatic test chamber

buồng khí hậu nhân tạo

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Klimaprufschrank

[VI] Tủ thử nghiệm nhiệt độ

[EN] climatic test chamber