Việt
tốc độ đồng hồ
tốc độ giữ nhịp
tốc độ xung nhịp
Anh
clock speed
clock frequency
Đức
Taktgeschwindigkeit
Taktfrequenz
Uhrfrequenz
Pháp
vitesse de l'horloge
fréquence d'horloge
vitesse d'horloge
clock frequency,clock speed /IT-TECH/
[DE] Uhrfrequenz
[EN] clock frequency; clock speed
[FR] fréquence d' horloge; vitesse d' horloge
[DE] Taktfrequenz
[VI] tốc độ đồng hồ
[EN] clock speed
[FR] vitesse de l' horloge
Taktgeschwindigkeit /f/M_TÍNH/
[VI] tốc độ đồng hồ, tốc độ giữ nhịp