Việt
theo chiều kim đồng hồ
thuận chiều kim đồng hồ
theo chiểu kim đổng hồ
cùng chiều kim đồng hồ
Anh
clockwise
Đức
rechtsgehend
Uhrzeigersinn
im uhrzeigersinn
rechtsdrehend
rechtsgaengig
rechtslaeufig
Pháp
dans le sens des aiguilles d'une montre
en sens des aiguilles d'une montre
sens d'horloge
clockwise /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] im uhrzeigersinn; rechtsdrehend; rechtsgaengig; rechtslaeufig
[EN] clockwise
[FR] dans le sens des aiguilles d' une montre; en sens des aiguilles d' une montre; sens d' horloge
CLOCKWISE
chiều kìm dòng hồ Chiều mà kim đồng hố quay. Chuyển động của một chìa vít làm cho vít ren phải xoáy vào trong lồ là thuận chiều kim đồng hồ
Thuận chiều kim đồng hồ
Clockwise
Clockwise /VẬT LÝ/
theo chiều kim đồng hồ, thuận chiều kim đồng hồ
clockwise /adv/RIGID-BODY-MECHANICS/