TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

close nipple

khớp vặn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đầu nối vít chặt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu nối ren

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

close nipple

close nipple

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

close nipple

đầu nối ren

close nipple

đầu nối vít chặt

Tự điển Dầu Khí

close nipple

[klous 'nipl]

o   đầu nối vít chặt

ống ngắn có đường ren suốt chiều dài.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

close nipple

khớp vặn (có ren trên suốt chiểu dài)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

close nipple

khớp vặn (có ren trên suôi chiều dài)