TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

closing operation

thao tác đóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

closing operation

closing operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

closing operation

Schließvorgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schließen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

closing operation

manoeuvre de fermeture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

closing operation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schließen

[EN] closing operation

[FR] manoeuvre de fermeture

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schließvorgang /m/ĐIỆN/

[EN] closing operation

[VI] thao tác đóng