TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clouding

sự tạo hình bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

clouding

clouding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

clouding

Wolkenbildung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schattenbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trübung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

clouding

ternissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clouding /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Trübung; Wolkenbildung

[EN] clouding

[FR] ternissement

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wolkenbildung

clouding

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schattenbildung /f/TV/

[EN] clouding

[VI] sự tạo hình bóng, sự tạo bóng