Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Kupplungsdeckel
clutch cover
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
clutch cover /xây dựng/
nắp bộ ly kết
clutch cover /xây dựng/
vỏ bộ ly kết
clutch cover
nắp (bầu) ly hợp
clutch cover
nắp bộ ly kết
clutch cover
nắp bộ lý kết
clutch cover
nắp ly hợp
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Kupplungsdeckel
[EN] clutch cover
[VI] Thân ly hợp