Việt
trục nối khớp
trục vào của hộp số
trục ăn khớp
trục vào cùa hộp số
trục bộ ly hợp
trục ly hợp
Anh
clutch shaft
dog
Đức
Kupplungswelle
Klauwenwelle
Pháp
arbre d'embrayage
arbre cannalé
arbre à clabots
clutch shaft /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kupplungswelle
[EN] clutch shaft
[FR] arbre d' embrayage
clutch shaft,dog /ENG-MECHANICAL/
[DE] Klauwenwelle
[EN] clutch shaft; dog
[FR] arbre cannalé; arbre à clabots
Kupplungswelle /f/ÔTÔ/
[VI] trục ly hợp
o trục bộ ly hợp
trục nối khớp, trục ăn khớp; trục vào cùa hộp số
trục nối khớp, trục vào của hộp số