Việt
lò tháo than
máng đổ than
máng rót than
phỗng tháo than
Anh
coal chute
Đức
Kohlenrutsche
Kohlenschurre
Kohlenrutsche /f/THAN/
[EN] coal chute
[VI] máng rót than
Kohlenschurre /f/THAN/
[VI] lò tháo than, phỗng tháo than