TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coal cutter

máy đánh rạch than

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

coal cutter

coal cutter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rock cutter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coal cracker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

coal cutter

Schraemmaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kohlenschrämmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

coal cutter

haveuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlenschrämmaschine /f/THAN/

[EN] coal cracker, coal cutter

[VI] máy đánh rạch than

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coal cutter,rock cutter /ENERGY-MINING/

[DE] Schraemmaschine

[EN] coal cutter; rock cutter

[FR] haveuse