Việt
dầu than đá
dầu than
đầu than đá
Anh
coal oil
Đức
Kohlenöl
Pháp
huile lourde de houille
coal oil /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kohlenöl
[EN] coal oil
[FR] huile lourde de houille
Coal oil
Dầu than đá
Thuật ngữ dùng để chỉ một loại đá phiến dầu đặc biệt được sử dụng cho mục đích chiếu sáng. Dầu than đá thu được từ phương pháp chưng cất phân hủy than, sáp khoáng chất và đá phiến sét chứa nhựa đường (bitum).
[koul ɔil]
o dầu than
Xăng chế ra từ chưng cất từ than hoặc dầu thô.