Việt
vỉa than
Anh
coal seam
Đức
Kohlenflöz
Kohlenschicht
Kohlenflöz /nt/THAN/
[EN] coal seam
[VI] vỉa than
Kohlenschicht /f/THAN/
[koul si:m]
o vỉa than
Một lớp than có bề dày khá đủ để có thể khai thác.