Việt
lưới in thô
lưới in thưa
lưới chắn thô
lưới chắn thưa
sàng lỗ to
sàng thô
song ngăn rác thô <k>
Anh
coarse screen
Đức
Grobrechen
Grobraster
Grobraster /nt/IN/
[EN] coarse screen
[VI] lưới in thô, lưới in thưa
Grobrechen /m/P_LIỆU/
[VI] lưới chắn thô, lưới chắn thưa
[VI] song ngăn rác thô < k>