Việt
dải biển chủ quyền ven bờ
nước ven biển
Anh
coastal waters
internal coastal waters
Đức
Küstengewässer
innerenKüstengewässer
Pháp
bande côtière
eaux intérieures du littoral
coastal waters,internal coastal waters /SCIENCE/
[DE] Küstengewässer; innerenKüstengewässer
[EN] coastal waters; internal coastal waters
[FR] bande côtière; eaux intérieures du littoral
Nước ven biển chứa một lượng muối hoặc % nước biển có thể xác định được (ví dụ: trên 0, 5 ppt).
Küstengewässer /nt pl/VT_THUỶ/
[EN] coastal waters
[VI] dải biển chủ quyền ven bờ