Việt
vị trí mã
Anh
code position
punch position
punching position
Đức
Kodeposition
Lochposition
Pháp
position de perforation
code position,punch position,punching position /IT-TECH/
[DE] Kodeposition; Lochposition
[EN] code position; punch position; punching position
[FR] position de perforation
vị tri mũ V) trí ờ phương tiện ghi dữ liệu mà có thề nhập dữ liệu vàọ, như giạo điềm của cột và hàng trên bìa đục lỗ, tại đó có thề đục một lỗ.