TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

code position

vị trí mã

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

code position

code position

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

punch position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

punching position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

code position

Kodeposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lochposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

code position

position de perforation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

code position,punch position,punching position /IT-TECH/

[DE] Kodeposition; Lochposition

[EN] code position; punch position; punching position

[FR] position de perforation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

code position

vị trí mã

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

code position

vị tri mũ V) trí ờ phương tiện ghi dữ liệu mà có thề nhập dữ liệu vàọ, như giạo điềm của cột và hàng trên bìa đục lỗ, tại đó có thề đục một lỗ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

code position

vị trí mã