TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coding rate

tốc độ mã hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

coding rate

coding rate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 encipher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

coding rate

Kodierungsgeschwindigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

coding rate

taux de codage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coding rate, encipher

tốc độ mã hóa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coding rate /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kodierungsgeschwindigkeit

[EN] coding rate

[FR] taux de codage