TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cogged rail

ray có răng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đường sắt răng cưa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cogged rail

cogged rail

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dens

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dental

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cogged rail

đường sắt răng cưa

cogged rail, dens, dent, dental

đường sắt răng cưa

Tự điển Dầu Khí

cogged rail

o   đường sắt răng cưa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cogged rail

ray có răng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cogged rail

ray có răng