TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cohesive energy

năng lượng dính kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

năng lượng dính bám

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

năng lượng cố kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cohesive energy

cohesive energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 hitched

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sintering coal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cohesive energy

Kohäsionsenergie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohäsionsenergie /f/L_KIM/

[EN] cohesive energy

[VI] năng lượng cố kết

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cohesive energy

năng lượng dính bám

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cohesive energy

năng lượng dính kết

cohesive energy, hitched, sintering coal

năng lượng dính kết