TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coiled

dạng ruột gà

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dạng ngoằn ngoèo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

xoắn ốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cs. cuộn xoắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

coiled

coiled

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A coiled rope. A yellow brush.

Một chiếc cọ sơn màu vàng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

coiled

xoắn ốc; cs. (vỏ) cuộn xoắn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coiled

dạng ruột gà, dạng ngoằn ngoèo

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

coiled

dạng ruột gà