Việt
dạng ruột gà
dạng ngoằn ngoèo
xoắn ốc
cs. cuộn xoắn
Anh
coiled
A coiled rope. A yellow brush.
Một chiếc cọ sơn màu vàng.
xoắn ốc; cs. (vỏ) cuộn xoắn
dạng ruột gà, dạng ngoằn ngoèo