Việt
hệ số đồng thời
hệ số trùng hợp
Anh
coincidence factor
Đức
Gleichzeitigkeitsfaktor
Pháp
facteur de simultanéité
coincidence factor /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Gleichzeitigkeitsfaktor
[EN] coincidence factor
[FR] facteur de simultanéité
coincidence factor /hóa học & vật liệu/