Việt
xơ dừa
Sợi cây dừa
Anh
coir
Đức
Kokosfaser
Kokos
Kokosbast
Kokosbast /m/VT_THUỶ/
[EN] coir
[VI] xơ dừa (làm chão)
[VI] xơ dừa,
[VI] Sợi cây dừa, xơ dừa