Việt
buồng lạnh
phòng lạnh
khoang làm lạnh
Anh
cold chamber
cold room
refrigeration cabinet
Đức
Kälteraum
Kälteschrank
Kuehlraum
Kuehlzelle
Pháp
chambre froide
cold chamber,cold room /IT-TECH,TECH,ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kuehlraum; Kuehlzelle
[EN] cold chamber; cold room
[FR] chambre froide
Kälteraum /m/KT_LẠNH/
[EN] cold chamber, cold room
[VI] buồng lạnh, phòng lạnh
Kälteschrank /m/KT_LẠNH/
[EN] cold chamber, refrigeration cabinet
[VI] buồng lạnh, khoang làm lạnh