Việt
cái đục chặt nguội
cái đục nguôi
dao trổ
dao khắc
cái đục nguội
đục nguội
Anh
cold chisel
cold cutter
Đức
Metallmeißel
kalter Meißel
Kaltmeißel
Pháp
ciseau à froid
cold chisel, cold cutter
Kaltmeißel /m/CT_MÁY/
[EN] cold chisel
[VI] cái đục (chặt) nguội
[DE] kalter Meißel
[VI] dao trổ, dao khắc (kim loại)
[FR] ciseau à froid
COLD CHISEL
dục nguôi Một cái đục được chế tạo khá rắn để cắt kim loại không nung no' ng
cái đục chặt nguội; cái đục nguôi