kaltes Fließen /nt/C_DẺO/
[EN] cold flow
[VI] chảy nguội
Kaltfließvermögen /nt/CƠ/
[EN] cold flow
[VI] sự chảy nguội
Kaltfluß /m/CƠ/
[EN] cold flow
[VI] sự chảy nguội
Fließvermögen bei Kälte /nt/CƠ/
[EN] cold flow
[VI] dòng chảy nguội
Nachfließen /nt/C_DẺO/
[EN] cold flow
[VI] dòng nguội; sự chảy dẻo ỏ trạng thái lạnh, sự chảy lạnh (cao su, chất dẻo)
Kaltfließen /nt/C_DẺO/
[EN] cold flow, creep
[VI] sự rào, sự chảy nguội