Việt
sự chồn nguội
sự tán nguội
Anh
cold heading
upsetting
Đức
Kaltschlag
Anstauchen
Pháp
frappe à froid
bourreletage
refoulage
cold heading /INDUSTRY-METAL/
[DE] Kaltschlag
[EN] cold heading
[FR] frappe à froid
cold heading,upsetting /INDUSTRY-METAL/
[DE] Anstauchen
[EN] cold heading; upsetting
[FR] bourreletage; refoulage
sự tán nguội, sự chồn nguội
sự chồn nguội kim loại Chồn nguội là quá trình dùng lực để ép kim loại ở nhiệt độ trong phòng khiến nó chảy điền đầy vào các khuôn ép nhằm tạo ra cho đối tượng được chồn một tiết diện lớn hơn với hình dạng khác đi. Quá trình này được thực hiện trên một máy chuyên dụng. Các ví dụ về chồn nguội là chồn đầu bulông, đinh tán, ...