Việt
đầu lạnh
mối hàn nguội
Anh
cold junction
Đức
Kaltloetstelle
kalte Loetstelle
kalte Verbindungsstelle
Kaltlötstelle
Pháp
soudure froide
kalte Verbindungsstelle /f/ĐIỆN, TH_BỊ/
[EN] cold junction
[VI] mối hàn nguội (ở cặp nhiệt điện)
Kaltlötstelle /f/KT_ĐIỆN/
[VI] mối hàn nguội
đầu lạnh (của cặp nhiệt điện)
cold junction /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kaltloetstelle; kalte Loetstelle
[FR] soudure froide
mối nối nguội Mối nối chuần của các dây cặp nhiệt điệp dẫn tới dụng cụ đo; thường ờ nhiệt độ phòng.