Việt
tính chịu lạnh
điện trở nguội
độ chiu lạnh
độ chịu lạnh
tính bền lạnh
sức chịu lạnh
Anh
cold resistance
freezing resistance
Đức
Kälteresistenz
Frostbeständigkeit
Frosthärte
Frostresistenz
Kaltwiderstand
Kältebeständigkeit
Pháp
résistance au froid
Kältebeständigkeit,Frostbeständigkeit
[EN] cold resistance, freezing resistance
[VI] tính chịu lạnh,
Kaltwiderstand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] cold resistance
[VI] điện trở nguội
cold resistance /điện lạnh/
cold resistance /hóa học & vật liệu/
cold resistance /SCIENCE/
[DE] Frosthärte; Frostresistenz; Kälteresistenz
[FR] résistance au froid
[DE] Frostbeständigkeit; Frosthärte; Frostresistenz